phát canh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát canh+
- Rent lant
- Phát canh thu tô
To rent land and get land rent
- Phát canh thu tô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát canh"
- Những từ có chứa "phát canh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 433